Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
catapult
/'kætəpʌlt/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ slingshot) súng cao su
máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)
(sử học) máy lăng đá
Động từ
phóng bằng máy phóng
hất mạnh
in
the
crash
,
the
driver
[
was
]
catapulted
through
the
windscreen
trong vụ đụng xe, người lái bị hất ra ngoài qua kính chắn gió