Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cast-off
/'kɑ:stɒf/
US
UK
Tính từ
bỏ đi, hỏng vứt đi (thường nói về đồ mặc)
cast-off
shoes
đôi giày bỏ đi
a
cast-off
lover
người yêu bị bỏ rơi
Danh từ
đồ mặc phế thải
he
wears
his
brother's
cast-offs
nó bận đồ mặc của anh nó thải ra