Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
caring
/'keəriŋ/
US
UK
Tính từ
chăm lo, quan tâm
caring
parents
bố mẹ biết chăm lo cho con
children
need
a
caring
environment
trẻ em cần một môi trường quan tâm nhiều đến chúng