Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
environment
/in'vaiərənmənt/
US
UK
Danh từ
môi truờng
a
noisy
smoke-fulled
room
is
not
the
best
environment
to
work
in
một căn phòng ồn ào, đầy khói thuốc, không phải là môi trường làm việc tốt nhất
the environment
môi sinh
* Các từ tương tự:
environment variable
,
environmental
,
Environmental conditions
,
Environmental determinism
,
Environmental impact analysis
,
environmental requirement
,
environmentalism
,
environmentalist
,
environmentally