Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
carb
/ˈkɑɚb/
US
UK
noun
plural carbs
[count] US informal :carbohydrate
a
diet
low
in
carbs
=
a
low-carb
diet
* Các từ tương tự:
carbine
,
carbohydrate
,
carbon
,
carbon copy
,
carbon dating
,
carbon dioxide
,
carbon monoxide
,
carbon paper
,
carbonated