Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
carbohydrate
/,kɑ:bəʊ'haidreit/
US
UK
Danh từ
hydrat cacbon
carbohydrates (số nhiều) thực phẩm giàu hydrat cacbon
you
eat
too
many
carbohydrates
anh ăn những thực phẩm quá giàu hydrat cacbon (sẽ làm cho anh ta béo ra)