Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
capricious
/kə'pri∫əs/
US
UK
Tính từ
thất thường
romantic
heroines
are
often
capricious
các nhân vật nữ lãng mạn thường hay có tính khí thất thường
a
capricious
climate
thời tiết thất thường
* Các từ tương tự:
capriciously
,
capriciousness