Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
capability
US
UK
noun
Deirdre has the capability to be first in her form
ability
power
potential
capacity
means
faculty
wherewithal
talent
proficiency
aptitude
adeptness
skill
competence