Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aptitude
/'æptitju:d/
US
UK
Danh từ
aptitude for [doing] something
khiếu; khả năng
she
showed
great
aptitude
for
learning
languages
cô ta tỏ ra rất có khiếu học ngoại ngữ
* Các từ tương tự:
aptitude test