Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cackle
/'kækl/
US
UK
Danh từ
tiếng cục tác (của gà đẻ)
tiếng cười sằng sặc
tiếng nói chuyện ríu rít
cut the cackle
(khẩu ngữ)
thôi nói chuyện tầm phào
Động từ
cục tác (gà)
cười nói ồn ào
cackling
on
for
hours
cười nói ồn ào hàng giờ liền
* Các từ tương tự:
cackler