Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cachet
/'kæ∫ei/
/kæ'∫ei/
US
UK
Danh từ
uy tín
her
success
in
business
had
earned
her
a
certain
cachet
in
society
sự thành công của bà ta trong kinh doanh đã tạo cho bà một uy tín nào đó trong xã hội
dấu ấn
Rembrandt's
paintings
show
the
cachet
of
genius
các bức họa của Rembrandt mang dấu ấn thiên tài
* Các từ tương tự:
cachetic