Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
bu
US
UK
noun
Mama
Bamboo cage (for fowls)
bu gà
a
chicken
cage
,
a
cage
of
chickens
* Các từ tương tự:
bu-gi
,
bung
,
bung búng
,
bung bủng
,
bung xung
,
buộc
,
buộc lòng
,
buộc tội
,
buộc túm