Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brawn
/brɔ:n/
US
UK
Danh từ
cơ bắp khỏe; sức mạnh cơ bắp
a
job
needing
brains
rather
than
brawn
một công việc cần trí thông minh hơn sức mạnh của cơ bắp
(từ Mỹ head cheese) thịt thủ lợn ướp
* Các từ tương tự:
brawnily
,
brawniness
,
brawny