Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brawn
US
UK
noun
It must take a lot of brawn to lift those weights
muscle
(
s
)
strength
robustness
brawniness
might
power
Colloq
huskiness
* Các từ tương tự:
brawny