Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bland
/blænd/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
dịu dàng ôn hòa
(đôi khi xấu) nhạt; ít chất bổ
he
eats
only
bland
food
because
of
his
gastric
ulcer
nó chỉ ăn nhạt vì bị loét dạ dày
this
cheese
is
rather
bland
pho mát này có phần nhạt nhẽo
tẻ nhạt, vô vị
he
has
a
bland
appearance
anh ta có vẻ ngoài tẻ nhạt
* Các từ tương tự:
blandish
,
blandisher
,
blandishment
,
blandly
,
blandness