Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
blandishment
/'blændi∫mənt/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
lời nịnh hót; cử chỉ tán tỉnh lấy lòng
she
resisted
his
blandishments
cô ta cưỡng lại những lời tán tỉnh của anh chàng