Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bifurcate
/ˈbaɪfɚˌkeɪt/
US
UK
verb
-cates; -cated; cating
formal :to divide into two parts [no obj]
The
stream
bifurcated
into
two
narrow
winding
channels
. [+
obj
]
bifurcate
a
beam
of
light