Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
winding
/'waindiŋ/
US
UK
Tính từ
uốn khúc, quanh co
a
winding
road
con đường quanh co
* Các từ tương tự:
winding sheet
,
Winding up
,
winding up
,
winding-engine
,
winding-frame
,
winding-key
,
winding-off
,
winding-on
,
winding-up