Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bet
US
UK
noun
He could not afford more than a small bet
wager
stake
risk
venture
Brit
punt
Colloq
Brit
flutter
verb
Every week he bet a small amount on the lottery
wager
stake
gamble
risk
hazard
play
lay
put
chance
venture
Brit
punt
* Các từ tương tự:
betray
,
betrayal
,
better