Động từ
wager something on something
đánh cuộc, đánh cá
tôi dám đánh cuộc với ông ta là ông không tìm được bất cứ đâu những mặt hàng tốt hơn ở đây đâu
đánh cá 5 bảng về một con ngựa
Danh từ
(cũ hoặc khẩu ngữ)
sự đánh cuộc, sự đánh cá
đánh cuộc
nhận đánh cuộc