Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
bedsheet
/ˈbɛdˌʃiːt/
US
UK
noun
plural -sheets
[count] chiefly US :sheet 1b
blankets
and
bedsheets
[=
sheets
]