Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
beaver
/'bi:və[r]/
US
UK
Danh từ
bộ lông hải ly
a
beaver
hat
mũ lông hải ly
(động vật)
con hải ly
an eager beaver
xem
eager
Động từ
beaver away [at something]
(Anh, khẩu ngữ)
làm việc cật lực
I've
been
beavering
away
at
this
job
for
hours
tôi đã làm việc này cật lực hàng giờ
* Các từ tương tự:
beavertail antenna