Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bearable
/'beərəbl/
US
UK
Tính từ
có thể chịu được
the
climate
is
bearable
khí hậu có thể chịu được
his
increase
in
salary
made
life
more
bearable
nó được tăng lương, đời sống dễ chịu hơn