Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
beak
/ˈbiːk/
US
UK
noun
plural beaks
[count] the hard usually pointed parts that cover a bird's mouth :bill
the
beak
of
a
hawk
informal + humorous :a person's nose
an
actor
with
a
big
beak
* Các từ tương tự:
beaker