Động từ
(khẩu ngữ)
đánh mạnh, đập mạnh
đập mạnh dùi cui vào đầu ai
(+ against, into) va mạnh
nó bước hụt và va đầu mạnh vào cầu thang
bash ahead (away, on) [with something in]
tiếp tục làm việc một cách hấp tấp
bash something in (down)
sập mạnh vào
sập mạnh nắp hộp xuống
chúng nó đóng sập cửa vào
bash somebody up
(Anh, khẩu ngữ)
đối xử thô bạo với ai
nó bị một số trẻ lớn hơn đối xử thô bạo ở sân chơi
Danh từ
(khẩu ngữ)
cú đánh mạnh
cho ai một cú đánh mạnh vào mũi
have a bash [at something]
(khẩu ngữ)
thử (làm gì)
tôi chưa bao giờ lướt ván, nhưng tôi cũng muốn thử xem sao