Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bandy
/'bændi/
US
UK
Động từ
(bandied)
bandy words [with somebody]
điều qua tiếng lại với ai
bandy something about
bàn tán
the
stories
being
bandied
about
are
completely
fales
những câu chuyện đang được bàn tán là hoàn toàn sai
Tính từ
(thường xấu)
chân vòng kiềng
* Các từ tương tự:
bandy-legged