Danh từ
(luật học)
tiền bảo lãnh tại ngoại
sự bảo lãnh tại ngoại
quan tòa cho phép (không cho) bảo lãnh ông ta
jump bail
go (stand) bail
đóng tiền bảo lãnh (cho ai tại ngoại)
[out] on bail
được tại ngoại sau khi đóng tiền bảo lãnh
Động từ
bail somebody out
đóng tiền bảo lãnh cho ai được tại ngoại
(khẩu ngữ) cứu ai khỏi khó khăn (nhất là khó khăn về tài chính)
(cách viết khác bale) bail [out], bail something [out]
tát (nước) ra khỏi thuyền bằng gàu
tát nước ra
tát nước trong thuyền ra
Danh từ
thanh ngang trên đầu cọc gôn (chơi cricket)