Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
awe
/ɔ:/
US
UK
Danh từ
sự kính sợ, sự nể sợ
me
brother
was
much
older
and
cleverer
than
me
so
I
always
held
him
in
awe
anh tôi nhiều tuổi và thông minh hơn tôi nhiều nên tôi luôn luôn nể sợ anh
Động từ
(thường ở dạng bị động)
làm kính sợ
awed
by
the
solemnity
of
the
occasion
kính sợ không khí trang nghiêm trong dịp đó
* Các từ tương tự:
awe-inspiring
,
awe-stricken
,
awe-struck
,
aweary
,
aweather
,
awesome
,
awesomely
,
awesomeness