Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
audition
/ɔ:'di∫n/
US
UK
Danh từ
sự thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên, làm ca sĩ)
Động từ
đi thử giọng
which
part
are
you
auditioning
for
?
Chị đi thử giọng vai gì vậy?
thử giọng cho (ai)
none
of
the
actresses
we've
auditioned
is
suitable
không một nữ diễn viên nào chúng tôi đã thử giọng tỏ ra thích hợp cả