Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
atone
US
UK
verb
Nothing can atone for her betrayal of him to the enemy. He has atoned for his sins many times over
expiate
make
amends
pay
repay
answer
compensate
redress
remedy
propitiate
redeem
* Các từ tương tự:
atonement