Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
assimilate
/ə'siməleit/
US
UK
Động từ
đồng hóa, tiêu hóa
some
foods
assimilate (
are
assimilated
)
more
easily
than
others
một số thức ăn được tiêu hóa dễ hơn những thức ăn khác
children
in
school
are
expected
to
assimilate
what
they
have
been
taught
trẻ em ở trường được kỳ vọng sẽ tiêu hóa (hiểu) được những gì chúng được dạy