Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
asset
/'æset/
US
UK
Danh từ
phẩm chất có giá trị, tài năng có giá trị; vốn quý
good
health
is
a
great
asset
sức khỏe tốt là một vốn quý
he's
an
enormous
asset
to
the
team
anh ta là một vốn rất lớn đối với đội
(thường số nhiều) tài sản có; tích sản
his
assets
included
shares
in
the
company
and
a
house
in
London
tích sản của ông ta gồm có cổ phần trong công ty và một ngôi nhà ở Luân Đôn
* Các từ tương tự:
Asset stocks and services flows
,
asset-stripping
,
assets
,
Assets motives