Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
assemble
/ə'sembl/
US
UK
Động từ
tụ tập, tập hợp
the
whole
school
[
was
]
assembled
in
the
main
hall
cả trường tập hợp ở hội trường chính
(kỹ thuật) lắp ráp
assemble
the
parts
of
a
watch
lắp ráp các bộ phận của một chiếc đồng hồ
* Các từ tương tự:
assemble time
,
assembler
,
assembler language
,
assembler operator