Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
aspersion
US
UK
noun
He resented my casting aspersions on the legitimacy of his birth
slander
libel
false
insinuation
calumny
imputation
allegation
detraction
slur
obloquy
defamation
disparagement