Động từ
(-rr-)
nói líu nhíu; viết líu nhíu
lời nói líu nhíu của người say rượu
(âm nhạc) luyến âm
nói xấu; bôi nhọ; gièm pha (ai)
slur over something
lẩn tránh (một vấn đề…)
Danh từ
slur on somebody (something) lời nói xấu; lời bôi nhọ; lời gièm pha
nói xấu ai
bà ta cố giữ cho thanh danh khỏi bị bôi nhọ
(âm nhạc) dấu luyến âm