Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
architect
/'ɑ:kitekt/
US
UK
Danh từ
kiến trúc sư
the
architect's
plans
for
the
new
theatre
đồ án của kiến trúc sư về nhà hát mới
he
was
one
of
the
principal
architects
of
the
revolution
(bóng) ông ta là kiến trúc sư chính của cuộc cách mạng
* Các từ tương tự:
architectonic
,
architectonically
,
architectonics
,
architectural
,
architectural acoustics
,
architectural design
,
architecturally
,
architecture