Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
apparatus
US
UK
noun
The apparatus needed for the experiment is here
equipment
requisites
tool
instrument
utensil
device
implement
machine
machinery
gear
paraphernalia
tackle
outfit
appliance
Colloq
contraption
gadgetry
gadget