verb
To realize; to know inside out; to have a good command of ; to know like the back of one's hand; to have a thorough knowledge of; to be expert in (at,on) ; to be well-informed about, to be familiar with
am hiểu cặn kẽ một định lý hình học
giới am hiểu
am hiểu thị trường lao động thế giới
chúng tôi chỉ chọn người nào am hiểu lịch sử Việt Nam mà thôi
ông ta am hiểu thủ tục hành chính như lòng bàn tay