Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
knowledgeable
/'nɒliʤəbl/
US
UK
Tính từ
knowledgeable [about something]
am hiểu
she's
very
knowledgeable
about
art
cô ta rất am hiểu về nghệ thuật
* Các từ tương tự:
knowledgeableness