Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ail
US
UK
verb
I cannot imagine what ails him, and the doctor can find nothing wrong
trouble
afflict
affect
bother
distress
upset
worry
make
ill
or
sick
pain
hurt
Granny has been ailing lately
suffer
be
or
feel
ill
or
poorly
or
unwell
or
indisposed
US
be
sick
* Các từ tương tự:
ailment