poorly
/'pɒ:li/ /'pʊərli/
Phó từ
[một cách] xoàng, [một cách] tồi, [một cách] kém
ăn mặc tồi tàn
đường phố được chiếu sáng tồi, đường phố thiếu ánh đèn
chị ta kém được chuẩn bị để đi thi
poorly off
(khẩu ngữ)
nghèo xác xơ
bà quả phụ và đàn con nghèo xác xơ
Tính từ
(chủ yếu làm vị ngữ) (khẩu ngữ)
không khỏe; ốm
đứa bé ốm cả tuần
tôi thấy anh có phần không khỏe