Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aggressor
US
UK
noun
You will find that the Nazis were the aggressors in Poland in
assailant
attacker
instigator
initiator
provoker
belligerent