Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aggressor
/əˈgrɛsɚ/
US
UK
noun
plural -sors
[count] :a person or country that attacks another :a person or country that starts a fight or war
Each
country
accused
the
other
of
being
the
aggressor.