Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
affiliation
/ə,fili'ei∫n/
US
UK
Danh từ
sự nhập làm thành viên; sự kết liên (một hội, một tổ chức)
thành viên, chi nhánh
the
society
has
many
affiliations
throughout
the
country
hội có nhiều chi nhánh khắp nước
* Các từ tương tự:
affiliation order