Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
affectionate
US
UK
adjective
She gave her mother an affectionate embrace and boarded the train
fond
loving
tender
caring
devoted
doting
warm