Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
adversely
/'ædvɜ:sli/
US
UK
Phó từ
[một cách] ngược, [một cách] không thuận
[một cách] đối địch, [một cách] chống đối
[một cách] có hại
his
health
was
adversely
affected
by
the
climate
khí hậu đã ảnh hưởng có hại đến sức khỏe của anh ta