Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
advent
/'ædvənt/
US
UK
Danh từ
(số ít)
sự đến, sự tới (của một nhân vật, một sự kiện quan trọng)
with
the
advent
of
the
new
chairman
,
the
company
began
to
prosper
công ty bắt đầu phát đạt với ông tân chủ tịch đến nhậm chức
advent
kỳ vọng trước lễ Giáng sinh
sự giáng sinh của Chúa
* Các từ tương tự:
adventism
,
adventist
,
adventitia
,
adventitious
,
adventitiously
,
adventitiousness
,
adventure
,
adventure playground
,
adventurer