acquaintance
/ə'kweintəns/
Danh từ
sự biết, sự hiểu biết
anh có biết một ít về tiếng Nhật
người quen, người quen biết
anh ta quen biết rộng
cô ta là một người quen cũ
have a nodding acquaintance with
make somebody's acquaintance; make the acquaintance of somebody
làm quen với ai
tôi làm quen với ông ta tại một buổi tiệc
on [further] acquaintance
khi biết nhau lâu ngày hơn
scrape an acquaintance with somebody