Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
abut
/ə'bʌt/
US
UK
Động từ
(-tt-)(+ on, against)
sát cạnh, tiếp giáp
his
house
abuts
against
ours
nhà nó sát cạnh nhà chúng tôi
* Các từ tương tự:
abutilon
,
abutment
,
abuttal
,
abutter
,
abutting