Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abet
/ə'bet/
US
UK
Ngoại động từ
tiếp tay, xúi giục (ai, làm điều bậy)
you
are
abetting
the
thief
anh đang tiếp tay cho tên trộm đấy
he
was
abetted
in
these
illegal
activities
by
his
wife
hắn ta bị bà vợ xúi làm những việc bất hợp pháp
aid and abet
xem
aid
* Các từ tương tự:
abetment
,
abettal
,
abetter
,
abettor